HÀ NỘI → YÊN BÁI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá: 140.000 VNĐ | ||
ĐH ngoại ngữ Hà Nội: Đ. Phạm Văn Đồng – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy | Vp Yên Bái: Cổng chào TT. Yên Thế – H. Lục Yên | 07:00 – 15:00 |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm – P. Gia Thụy – Q. Long Biên | ||
Cầu vượt Mai Dịch: Q. Cầu Giấy | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng – P.Mỹ Đình – Q.Từ Liêm | 19:00 | |
Giường 40 chỗ; Giá: 140.000 VNĐ | ||
ĐH ngoại ngữ Hà Nội: Đ. Phạm Văn Đồng – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy | Bx Lục Yên: Đ. Phạm Văn Đồng – TT. Yên Thế – H. Lục Yên | 07:00 – 15:00 |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm – P. Gia Thụy – Q. Long Biên | ||
Cầu vượt Mai Dịch: Q. Cầu Giấy | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng – P.Mỹ Đình – Q.Từ Liêm | 19:00 | |
Giường 40 chỗ; Giá: 140.000 VNĐ | ||
ĐH ngoại ngữ Hà Nội: Đ. Phạm Văn Đồng – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy | KM 5 Tp. Yên Bái: Tp. Yên Bái | 07:00 – 15:00 |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm – P. Gia Thụy – Q. Long Biên | ||
Cầu vượt Mai Dịch: Q. Cầu Giấy | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng – P.Mỹ Đình – Q.Từ Liêm | 19:00 |
YÊN BÁI → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá: 140.000 VNĐ | ||
Vp Yên Bái: Cổng chào TT. Yên Thế – H. Lục Yên | ĐH ngoại ngữ Hà Nội: Đ. Phạm Văn Đồng – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy | 05:30 – 08:30 – 16:15 – 23:59 20:15 (ngày chẵn) 21:30 (ngày lẻ) |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm – P. Gia Thụy – Q. Long Biên | ||
Cầu vượt Mai Dịch: Q. Cầu Giấy | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng – P.Mỹ Đình – Q.Từ Liêm | ||
Giường 40 chỗ; Giá: 140.000 VNĐ | ||
Bx Lục Yên: Đ. Phạm Văn Đồng – TT. Yên Thế – H. Lục Yên | ĐH ngoại ngữ Hà Nội: Đ. Phạm Văn Đồng – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy | 05:30 – 08:30 – 16:15 – 23:59 20:15 (ngày chẵn) 21:30 (ngày lẻ) |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm – P. Gia Thụy – Q. Long Biên | ||
Cầu vượt Mai Dịch: Q. Cầu Giấy | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng – P.Mỹ Đình – Q.Từ Liêm | ||
Giường 40 chỗ; Giá: 140.000 VNĐ | ||
KM 5 Tp. Yên Bái: Tp. Yên Bái | ĐH ngoại ngữ Hà Nội: Đ. Phạm Văn Đồng – P. Dịch Vọng Hậu – Q. Cầu Giấy | 05:30 – 08:30 – 16:15 – 23:59 20:15 (ngày chẵn) 21:30 (ngày lẻ) |
Bx Gia Lâm: Số 9 Ngô Gia Khảm – P. Gia Thụy – Q. Long Biên | ||
Cầu vượt Mai Dịch: Q. Cầu Giấy | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng – P.Mỹ Đình – Q.Từ Liêm |
YÊN BÁI → BẮC NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá: 170.000 VNĐ | ||
Vp Yên Bái: Cổng chào TT. Yên Thế – H. Lục Yên | Cầu vượt Đồng Xép: X. Hoàn Sơn – H. Tiên Du | 04:45 |
KCN Quế Võ: P. Nam Sơn – H. Quế Võ | ||
Cây xăng Bồ Sơn: QL 38 – P. Võ Cường – Tp. Bắc Ninh | ||
Ngã 6 Bắc Ninh: P. Đại Phúc – Tp. Bắc Ninh | ||
Giường 40 chỗ; Giá: 170.000 VNĐ | ||
Bx Lục Yên: Đ. Phạm Văn Đồng – TT. Yên Thế – H. Lục Yên | Cầu vượt Đồng Xép: X. Hoàn Sơn – H. Tiên Du | 04:45 |
KCN Quế Võ: P. Nam Sơn – H. Quế Võ | ||
Cây xăng Bồ Sơn: QL 38 – P. Võ Cường – Tp. Bắc Ninh | ||
Ngã 6 Bắc Ninh: P. Đại Phúc – Tp. Bắc Ninh | ||
Giường 40 chỗ; Giá: 170.000 VNĐ | ||
KM 5 Tp. Yên Bái: Tp. Yên Bái | Cầu vượt Đồng Xép: X. Hoàn Sơn – H. Tiên Du | 04:45 |
KCN Quế Võ: P. Nam Sơn – H. Quế Võ | ||
Cây xăng Bồ Sơn: QL 38 – P. Võ Cường – Tp. Bắc Ninh | ||
Ngã 6 Bắc Ninh: P. Đại Phúc – Tp. Bắc Ninh |
BẮC NINH → YÊN BÁI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 40 chỗ; Giá: 170.000 VNĐ | ||
Cầu vượt Đồng Xép: X. Hoàn Sơn – H. Tiên Du | Vp Yên Bái: Cổng chào TT. Yên Thế – H. Lục Yên | 13:00 |
Bx Lục Yên: Đ. Phạm Văn Đồng – TT. Yên Thế – H. Lục Yên | ||
KM 5 Tp. Yên Bái: Tp. Yên Bái | ||
KCN Quế Võ: P. Nam Sơn – H. Quế Võ | Vp Yên Bái: Cổng chào TT. Yên Thế – H. Lục Yên | |
Bx Lục Yên: Đ. Phạm Văn Đồng – TT. Yên Thế – H. Lục Yên | ||
KM 5 Tp. Yên Bái: Tp. Yên Bái | ||
Giường 40 chỗ; Giá: 170.000 VNĐ | ||
Cây xăng Bồ Sơn: QL 38 – P. Võ Cường – Tp. Bắc Ninh | Vp Yên Bái: Cổng chào TT. Yên Thế – H. Lục Yên | 13:00 |
Bx Lục Yên: Đ. Phạm Văn Đồng – TT. Yên Thế – H. Lục Yên | ||
KM 5 Tp. Yên Bái: Tp. Yên Bái | ||
Ngã 6 Bắc Ninh: P. Đại Phúc – Tp. Bắc Ninh | Vp Yên Bái: Cổng chào TT. Yên Thế – H. Lục Yên | |
Bx Lục Yên: Đ. Phạm Văn Đồng – TT. Yên Thế – H. Lục Yên | ||
KM 5 Tp. Yên Bái: Tp. Yên Bái |